TT | Bộ phận | Vật liệu |
1 | Thân van | Gang hoặc gang cầu |
2 | Đĩa van | Gang cầu với EPDM |
3 | Ốc ty van | Đồng theo TC BS1400 |
4 | Ty van | Thép không rỉ theo TC BS970 P. I |
5 | Nắp van | Gang hoặc gang cầu |
6 | Nắp đệm | Gang hoặc gang cầu |
7 | Tay quay | Gang hoặc gang cầu |
- Tiêu chuẩn sản xuất:
1 | Van được sản xuất theo Tiêu chuẩn BS 5163: 1994, Dạng A |
2 | Mặt bích được khoan lỗ theo Tiêu chuẩn BS 4504 |
3 | Mặt trong và mặt ngoài van được sơn phủ epoxy với độ dày 250 micron |
- Kích thước sản phẩm:
Đơn vị: mm
DN | L | H | Kích thước của mặt bích | Trọng lượng van (kg) | |||
Đường kính mặt bích | Số lỗ trên mặt bích | Đường kính lỗ | P.C.D | ||||
PN10/PN16 | PN10/PN16 | PN10/PN16 | PN10/PN16 | ||||
DN50 | 178 | 344 | 165 | 4 | 18 | 125 | 18 |
DN65 | 190 | 320 | 185 | 4 | 18 | 145 | 20 |
DN80 | 203 | 390 | 200 | 8 | 18 | 160 | 22 |
DN100 | 229 | 421 | 220 | 8 | 18 | 180 | 31 |
DN125 | 254 | 450 | 250 | 8 | 18 | 210 | 47 |
DN150 | 267 | 512 | 285 | 8 | 22 | 240 | 55 |
DN200 | 292 | 598 | 340 | 8/12 | 22 | 295 | 78 |
DN250 | 330 | 701 | 395/405 | 12 | 22/26 | 350/355 | 135 |
DN300 | 356 | 784 | 445/460 | 12 | 22/26 | 400/410 | 182 |
DN350 | 381 | 940 | 505/520 | 16 | 22/26 | 460/470 | 265 |
DN400 | 406 | 1040 | 565/580 | 16 | 26/30 | 515/525 | 320 |
DN450 | 650 | 1144 | 615/640 | 20 | 26/30 | 565/585 | 450 |
DN500 | 700 | 1240 | 670/715 | 20 | 26/34 | 615/650 | 580 |
DN600 | 800 | 1438 | 780/840 | 20 | 30/36 | 725/770 | 900 |