VAN ĐIỆN TỪ NHỰA CHỐNG ĂN MÒN MODEL ZCF-PU-32F
CÔNG TY TNHH TM DV XNK VAN PHÚ QUANG xin giới thiệu tới quý khách hàng van điện từ thân nhựa kết nối mặt bích loại van chống ăn mòn dùng cho ngành hóa chất rất tốt. Sản phẩm Model ZCF-PU-40F thương hiệu Round star.
Van điện từ Model ZCF – PU – 32F – Mô tả:
+ Model : ZCF – PU – 32F là loại van toàn thân bằng nhựa.
+ Kết nối: Mặt bích tiêu chuẩn.
+ Đóng mở: Màng, kiểu thường đóng ( NC).
+ Coil điện: Plastic hoặc vỏ sắt.
+ Sử dụng: Tốt cho hóa chất ăn mòn.
Van điện từ Model ZCF – PU – 32F – Chức năng sử dụng:
+ Model: ZCF – PU – 32F sử dụng cho hóa chất ăn mòn tốt như Acid, alkali, Air.
+ Vật liệu: UPVC, CPVC.
+ Màng van: Viton.
+ Áp lực: 0,1 bar ~ 6 bar.
+ Nhiệt độ: -50C ~ 600C.
+ Kết nối: Mặt bích.
+ Điện áp: 12V – 24VDC, 110V – 220VAC /50Hz.
+ Size van: DN 15 ~ DN 50
Van điện từ Model ZCF – PU – 32F – Thông số kỹ thuật:
Main technical parameters
Woking medium:liquid(acid,alkali),air
Medium temperature:-5 ~ 60 ℃
Enviroment temperature:-10 ~ 50 ℃
Working pressure:0.1 ~ 6 bar
Working type:pilot operated(NC)
Valvebody material:UPVC, CPVC
Sealing material:VITON
Connection type:flange, quick fitting
Coil parameters: slowly heating-up ES coil
AC220-240V, AC110V 50/60Hz 9VA, DC24V 8W . IP65,H degree.
ZCF-P-F flange series anti-corrosive solenoid valve specification table
model | DN (mm) | Cv
| Working pressure(bar) | Length(mm) | Height(mm) | PN=1.6MPa flange size(GB/T9113.1-2000) | |||||||
D | K | d | C | f | n-φ | ||||||||
ZCF-P-15F | 15 | 4.8 126 | 0.1 ~ 6 | 126 | 162 | 95 | 65 | 46 | 14 | 2 | 4-φ14 | ||
ZCF-P-20F | 20 | 7.6 133 | 0.1 ~ 6 | 133 | 175 | 105 | 75 | 56 | 16 | 2 | 4-φ14 | ||
ZCF-P-25F | 25 | 11 185 | 0.1 ~ 6 | 185 | 180 | 115 | 85 | 65 | 16 | 2 | 4-φ14 | ||
ZCF-P-32F | 32 | 24 198 | 0.1 ~ 6 | 198 | 210 | 140 | 100 | 76 | 18 | 2 | 4-φ18 | ||
ZCF-P-40F | 40 | 29 215 | 0.1 ~ 6 | 215 | 220 | 150 | 110 | 84 | 18 | 2 | 4-φ18 | ||
ZCF-P-H quick fitting series anti-corrosive solenoid valve specification table | |||||||||||||
model | DN | Cv | Working pressure(bar) | Length(mm) | Width(mm) | Height(mm) | |||||||
ZCF-P-15H | 15 | 4.8 126 | 0.1 ~ 6 | 171 | 63 | 127 | |||||||
ZCF-P-20H | 20 | 7.6 133 | 0.1 ~ 6 | 186 | 63 | 135 | |||||||
ZCF-P-25H | 25 | 11 185 | 0.1 ~ 6 | 221 | 73 | 145 |