Thông số kỹ thuật của van giảm áp hơi ren:
Áp suất làm việc tối đa đầu vào max: 10bar
Áp suất đầu ra: 0.35-8 bar
Tỷ lệ giảm tối đa 10:1
Nhiệt độ làm việc: 220 độ C
Kiểu lắp: Lắp ren
Môi trường làm việc: Hơi, hơi nước
Vật liệu: Thép không rỉ, thép dẻo
Xuất sứ: Đài Loan, Hàn Quốc, Italy
Sơ đồ lắp van giảm áp hơi:
MATERIAL
NO | Parts name |
| NO | Parts name |
|
1 | Body | Cast iron | 10 | Spring knob | SS41 |
2 | Gasket | Asbestos | 11 | Top spring | SUP-6 |
3 | Bottom plug | Cast iron | 12 | Spring holder | SS41 |
4 | Bottom spring | SUP-6 | 13 | Top cover | Cast iron |
5 | Spring knob | PTFE | 14 | Positoning nut | SS41 |
6 | Stem | CF8 | 15 | Adjusting screw | SS41 |
7 | Stem guide | CF8 | 16 | Top cap | Cast iron |
8 | Gasket | Asbestos | 17 | Diaphragm | AIS-301 |
9 | Bolt | SS41 |
|
|
|
DIMENSIONS
MM | INCH | L | H1 | H2 | KG |
15 | 1/2" | 95 | 55 | 185 | 4 |
20 | 3/4" | 95 | 55 | 185 | 4.2 |
25 | 1" | 95 | 55 | 185 | 4.4 |
32 | 1.1/4" | 130 | 72 | 205 | 6.5 |
40 | 1.1/2" | 130 | 72 | 205 | 7 |
50 | 2" | 168 | 90 | 260 | 13 |